STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-05-2013 | GBS Academy | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
24-07-2013 | AFC Ajax | - | - | Ký hợp đồng |
12-01-2014 | Free player | Trencin | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | Trencin | KAA Gent | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2018 | KAA Gent | Levante | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2019 | Levante | Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Nantes | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Levante | Nantes | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | 4-1 | FC Nantes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | 0-2 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Nigeria | 1-2 | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Benin | 1-1 | Nigeria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 18:00 | RC Lens | 3-2 | FC Nantes | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | FC Nantes | 1-1 | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Nigeria | 1-0 | Libya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Europa League participant | 2 | 22/23 16/17 |
French cup winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 15 13 |
Belgian champion | 1 | 14/15 |
Slovak champion | 1 | 14/15 |
Slovak cup winner | 1 | 14/15 |