STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Midtjylland | Borussia Monchengladbach | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2023 | Borussia Monchengladbach | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Utrecht | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | FC Utrecht | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | AFC | 0-8 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 15:45 | Almere City FC | 1-3 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | FC Utrecht | 2-5 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 11:15 | NEC Nijmegen | 1-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | FC Utrecht | 1-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | Sparta Rotterdam | 1-4 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 11:15 | FC Utrecht | 0-2 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-10-2024 12:30 | Groningen | 0-1 | FC Utrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2024 19:00 | FC Utrecht | 3-2 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-09-2024 18:00 | AZ Alkmaar | 1-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Danish Youth Champion | 1 | 21 |