STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-03-2019 | Arsenal U18 | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Norwich City U18 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Norwich City | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
15-01-2022 | Milton Keynes Dons | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2022 | Norwich City | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Doncaster Rovers | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Norwich City | Barnsley | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Barnsley | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Norwich City | Free player | - | Giải phóng |
12-11-2023 | Free player | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Portsmouth | Free player | - | Giải phóng |
26-09-2024 | Free player | Notts County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 12:30 | Salford City | 3-0 | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Peterborough United | 4-3 | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Notts County | 1-0 | Leicester City U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 01-11-2024 19:45 | Notts County | 5-1 | Alfreton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Barrow | 1-1 | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:00 | Notts County | 0-2 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-10-2024 14:00 | Notts County | 0-1 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-09-2024 14:00 | Morecambe | 1-1 | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-03-2024 15:00 | Portsmouth | 2-1 | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 17-02-2024 15:00 | Portsmouth | 4-1 | Reading | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |