STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | 2-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 03-12-2024 20:00 | AC Milan | 6-1 | Sassuolo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Slovan Bratislava | 2-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 19:00 | AC Milan | 1-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2024 16:30 | Parma | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-08-2024 18:45 | AC Milan | 2-2 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-08-2024 19:00 | AC Milan | 3-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 17/18 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Viareggio | 1 | 13/14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |