STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Preston North End U18 | Ramsbottom United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ramsbottom United | Clitheroe FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Clitheroe FC | FC Colne | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | FC Colne | Curzon Ashton FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Curzon Ashton FC | Wigan Athletic U21 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | Wigan Athletic U21 | Curzon Ashton FC | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Curzon Ashton FC | Wigan Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2020 | Wigan Athletic U21 | Dundee | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Dundee | Wigan Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Wigan Athletic U21 | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Wigan Athletic | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
27-09-2021 | Bradford City | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Stockport County | Motherwell | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Motherwell | Stockport County | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2023 | Stockport County | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENL Cup | 08-10-2024 18:30 | Altrincham | 3-3 | Blackburn Rovers U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-10-2024 14:00 | Braintree Town | 2-0 | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 24-09-2024 18:45 | Altrincham | 2-1 | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-09-2023 14:00 | Barnet | 3-0 | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-08-2023 14:10 | Mansfield Town | 3-2 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 22-08-2023 18:30 | Stockport County | 1-1 | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2023 14:00 | Stockport County | 1-0 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-08-2023 18:45 | Stockport County | 1-1 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |