STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | High School (Japan) | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
10-08-2010 | Chuo University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
30-01-2011 | Kawasaki Frontale | Chuo University | - | Kết thúc cho thuê |
08-03-2011 | Chuo University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Kawasaki Frontale | Chuo University | - | Kết thúc cho thuê |
22-03-2012 | Chuo University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
30-01-2013 | Kawasaki Frontale | Chuo University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2014 | Chuo University | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
19-04-2014 | Vegalta Sendai | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
18-05-2014 | Roasso Kumamoto | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2015 | Vegalta Sendai | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
30-01-2016 | Roasso Kumamoto | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Vegalta Sendai | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Matsumoto Yamaga FC | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | Vegalta Sendai | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Sint-Truidense | KAA Gent | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Sint-Truidense | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | 3-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Lugano | 2-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 15:00 | KAA Gent | 5-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2024 18:45 | Standard Liege | 1-4 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2024 19:45 | Standard Liege | 4-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-02-2024 15:00 | KAA Gent | 2-2 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-02-2024 18:15 | KAS Eupen | 0-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-02-2024 18:15 | KAA Gent | 1-2 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-02-2024 17:30 | Anderlecht | 1-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-02-2024 19:30 | Sint-Truidense | 4-1 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |