STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Maccabi Ahi Nazareth U19 | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Maccabi Ahi Nazareth | Maccabi Tel Aviv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
05-02-2014 | Maccabi Tel Aviv | Grasshopper | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Grasshopper | Red Bull Salzburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2017 | Red Bull Salzburg | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Grasshopper | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Red Bull Salzburg | Sevilla | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2020 | Sevilla | TSG Hoffenheim | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | TSG Hoffenheim | Shabab AlAhli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 17-12-2024 15:30 | Shabab AlAhli | 3-0 | Al-Wasl SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp UAE | 13-12-2024 15:50 | Al-Wasl SC | 2-2 | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 08-12-2024 12:45 | Khor Fakkan SSC | 1-1 | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 16:00 | Shabab AlAhli | 3-2 | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Al Hussein Irbid | 2-3 | Shabab AlAhli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 22-11-2024 12:40 | Shabab AlAhli | 0-0 | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 27-10-2024 15:30 | Shabab AlAhli | 2-1 | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 16:00 | Shabab AlAhli | 4-1 | Al Kuwait SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 06-10-2024 13:10 | Baniyas Club | 1-5 | Shabab AlAhli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | 2-1 | Shabab AlAhli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 8 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 |
Europa League Winner | 1 | 19/20 |
Player of the season | 1 | 19 |
Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |
Top scorer | 4 | 18/19 18/19 17/18 15/16 |
Austrian champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Austrian cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Israeli champion | 2 | 13/14 12/13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |