STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Atlético Nacional U20 | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Atletico Nacional Medellin | Orlando City | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Orlando City | Atletico Nacional Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Atletico Nacional Medellin | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
05-12-2022 | Orlando City | Philadelphia Union | 0.713M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2023 | Philadelphia Union | New York City FC | 0.272M € | Cho thuê |
30-12-2023 | New York City FC | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Philadelphia Union | New York City FC | 0.594M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-11-2024 22:40 | New York City FC | 0-2 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 21:00 | FC Cincinnati | 0-0 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 21:00 | New York City FC | 3-1 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 22:50 | FC Cincinnati | 1-0 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Montreal Impact | 2-0 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 20:00 | New York City FC | 3-1 | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | New York City FC | 3-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | New York Red Bulls | 1-5 | New York City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New York City FC | 1-5 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | DC United | 1-1 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |