STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2010 | RSC Charleroi U19 | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RC Sporting Charleroi | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Club Brugge | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Zulte-Waregem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2013 | Club Brugge | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Roeselare | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Royal Antwerp | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Union Saint-Gilloise | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KVC Westerlo | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 13-12-2024 19:00 | SK Beveren | 1-0 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | 2-1 | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 15:00 | Anderlecht II | 2-0 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | 2-2 | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-10-2024 12:30 | Lierse Kempenzonen | 1-2 | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 14:00 | Club Brugge KV U23 | 3-1 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-10-2024 17:15 | Lierse Kempenzonen | 4-0 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 18:00 | KVSK Lommel | 1-1 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | 3-0 | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-09-2024 18:00 | RWD Molenbeek | 3-0 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |