STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Olympiacos Piraeus U17 | Trikala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Trikala | Asteras Aktor | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Asteras Aktor | 1. FC Kaiserslautern | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2014 | 1. FC Kaiserslautern | Olympiakos Piraeus | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2024 | Olympiakos Piraeus | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 12:55 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 14:25 | Al-Qadisiya | 1-0 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 17:00 | Al Khaleej Club | 3-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 14:35 | Al Khaleej Club | 4-0 | Al-Raed SFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 1-3 | Al Khaleej Club | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2024 14:45 | Al Khaleej Club | 0-3 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-10-2024 15:00 | Al Khaleej Club | 1-0 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | 4-1 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:45 | Al-Tai | 2-2 | Al Khaleej Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-09-2024 15:15 | Al Khaleej Club | 0-0 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 7 | 23/24 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Conference League winner | 1 | 23/24 |
Greek champion | 6 | 22 21 20 17 16 15 |
Champions League participant | 3 | 20/21 17/18 15/16 |
Greek cup winner | 2 | 20 15 |
Footballer of the Year | 2 | 19 16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 2 | 12 11 |
Euro participant | 1 | 12 |