STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Club Brugge | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Zulte-Waregem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2017 | Club Brugge | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Club Brugge | KV Mechelen | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2024 19:45 | KV Kortrijk | 3-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 12:30 | KV Mechelen | 3-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2024 19:45 | KV Mechelen | 1-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2024 16:15 | FCV Dender EH | 2-5 | KV Mechelen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2024 17:15 | KV Mechelen | 3-0 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2024 14:00 | KV Mechelen | 5-0 | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2024 14:00 | Racing Genk | 2-1 | KV Mechelen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-09-2024 14:00 | KV Mechelen | 2-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-09-2024 17:15 | KAA Gent | 2-0 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2024 14:00 | KV Mechelen | 5-2 | RC Sporting Charleroi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 2 | 19 15 |
Belgian Second League Champion | 1 | 18/19 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Belgian champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |