STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Free player | Lyn Oslo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Lyn Oslo | Molde | - | Ký hợp đồng |
28-01-2015 | Molde | Shanghai Shenxin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2017 | Shanghai Shenxin | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
13-02-2018 | Legia Warszawa | Molde | - | Ký hợp đồng |
17-02-2019 | Molde | Heilongjiang Ice City | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Heilongjiang Ice City | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2020 | Molde | Taizhou Yuanda | - | Ký hợp đồng |
19-03-2021 | Taizhou Yuanda | Free player | - | Giải phóng |
15-09-2021 | Free player | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | East Bengal FC | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
11-06-2024 | Jamshedpur FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-12-2024 11:30 | Mumbai City FC | 1-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-12-2024 14:00 | Chennaiyin FC | 1-0 | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2024 11:30 | Chennaiyin FC | 0-2 | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-11-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | 1-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-11-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | 3-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-11-2024 14:00 | Jamshedpur FC | 1-5 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-10-2024 14:00 | Punjab FC | 3-2 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-10-2024 14:00 | Chennaiyin FC | 2-2 | FC Goa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-10-2024 14:00 | Northeast United | 2-3 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-10-2024 14:00 | Hyderabad FC | 0-0 | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner ISL Regular Season | 1 | 22 |
Polish champion | 2 | 17/18 16/17 |
Polish cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 3 | 16/17 13/14 12/13 |
Norwegian champion | 3 | 14 12 11 |
Norwegian cup winner | 2 | 14 13 |