STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | IF Brommapojkarna U17 | IF Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | IF Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
05-01-2013 | Brommapojkarna | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | IFK Goteborg | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | FC Copenhagen | Werder Bremen | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2021 | Werder Bremen | Sevilla FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2022 | Sevilla FC | Aston Villa | 0.5M € | Cho thuê |
28-01-2023 | Aston Villa | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2023 | Sevilla FC | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RCD Mallorca | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Sevilla FC | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Anderlecht | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Sevilla FC | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 17:30 | Sint-Truidense | 0-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | 1-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | 2-1 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2024 19:30 | Anderlecht | 4-1 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | 2-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2024 18:45 | Beerschot Wilrijk | 2-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 11:30 | Anderlecht | 3-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Real Sociedad | 1-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-09-2024 18:00 | Anderlecht | 0-2 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2024 18:45 | Anderlecht | 2-2 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 21/22 16/17 |
Europa League participant | 2 | 21/22 16/17 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Danish champion | 2 | 16/17 15/16 |
Danish Cup Winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Under 21 European Champion | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Swedish cup winner | 1 | 13 |