STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2010 | NK Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
15-08-2013 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Dinamo Zagreb | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dinamo Zagreb II | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
13-08-2021 | Rijeka | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
17-05-2022 | Bursaspor | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2022 | Free player | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | AE Kifisias | FK Backa Topola | - | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2023 | Budapest Honved FC | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AE Kifisias | FK Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | 4-3 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 15:30 | Backa Topola | 1-3 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 16:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-12-2024 16:00 | Backa Topola | 4-1 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Backa Topola | 0-3 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 19:00 | Backa Topola | 2-0 | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 19:00 | Backa Topola | 1-5 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 3-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-08-2024 16:55 | Backa Topola | 0-1 | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-08-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 1-3 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 20/21 13/14 |
Croatian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Croatian champion | 1 | 13/14 |