STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Club Atlético Independiente U20 | Arsenal U23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-05-2012 | Arsenal U23 | Oxford United | - | Cho thuê |
06-05-2012 | Oxford United | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
14-10-2013 | Arsenal | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Sheffield Wednesday | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
19-03-2015 | Arsenal | Rotherham United | - | Cho thuê |
03-05-2015 | Rotherham United | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2015 | Arsenal | Wolves | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Wolves | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2017 | Arsenal | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Getafe | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2019 | Arsenal | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Reading | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2020 | Arsenal | Aston Villa | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 17:30 | Nottingham Forest | 2-1 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Aston Villa | 1-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Aston Villa | 3-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Chelsea | 3-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Aston Villa | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Aston Villa | 2-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Argentina | 1-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 23:30 | Paraguay | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World's Best Goalkeeper | 2 | 24 23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Goalkeeper of the season | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
English Supercup Winner | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
FA Cup Winner | 3 | 20 17 15 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |