STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
28-08-2013 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Crvena Zvezda | Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Spartak Moscow | Free player | - | Giải phóng |
23-01-2020 | Free player | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
15-08-2020 | CD Tondela | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2020 | Free player | FK Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | FK Backa Topola | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Free player | Egaleo Athens | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Egaleo Athens | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Radnicki Nis | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 09-12-2024 17:00 | Radnicki Nis | 1-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-12-2024 16:00 | Backa Topola | 4-1 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 13:00 | Radnicki Nis | 2-2 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 12:00 | Radnicki Nis | 2-1 | Novi Pazar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-10-2024 15:30 | Radnicki Nis | 1-1 | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-09-2024 18:00 | Jedinstvo UB | 0-2 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-05-2024 16:30 | Novi Pazar | 2-1 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-05-2024 14:00 | Radnicki Nis | 1-2 | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-05-2024 16:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3-1 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-05-2024 14:00 | Radnicki Nis | 2-0 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Russian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Serbian champion | 2 | 15/16 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |