STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | USL Dunkerque | Reims | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Reims | Amiens | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Amiens | Reims | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Reims | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
27-01-2014 | Chateauroux | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | KV Mechelen | Free player | - | Giải phóng |
12-07-2021 | Free player | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mouscron Peruwelz | Free player | - | Giải phóng |
02-01-2023 | Free player | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Francs Borains | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Francs Borains | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | Francs Borains | 0-3 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2024 18:00 | Genk U23 | 1-1 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2024 15:00 | Anderlecht II | 3-3 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 17:15 | KMSK Deinze | 2-3 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2024 15:00 | Lierse Kempenzonen | 3-1 | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-01-2024 15:00 | RFC Seraing | 1-5 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-11-2023 19:00 | Francs Borains | 0-1 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 11-11-2023 19:00 | KV Oostende | 1-0 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 31-10-2023 19:30 | Sint-Truidense | 0-0 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-10-2023 18:00 | SK Beveren | 3-0 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 19 |
Belgian Second League Champion | 1 | 18/19 |