STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | USV Köstendorf Youth | USV Köstendorf | - | Ký hợp đồng |
08-07-2010 | USV Köstendorf | USC Eugendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | USC Eugendorf | Vocklamarkt | - | Ký hợp đồng |
12-01-2012 | Vocklamarkt | TSV Neumarkt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | TSV Neumarkt | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Grodig | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | VfL Osnabrück | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2024 | LASK Linz | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | VfL Osnabrück | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-1 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Grazer AK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-0 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 19:30 | Sturm Graz | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | TSV Hartberg | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 0-1 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | WSG Tirol | 1-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |