STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Torino U19 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
09-08-2016 | Torino | Venezia | - | Cho thuê |
12-01-2017 | Venezia | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2017 | Torino | Parma | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Parma | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Torino | Bologna | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bologna | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2021 | Torino | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2021 | LFA Reggio Calabria | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Torino | Pordenone Calcio | - | Ký hợp đồng |
20-12-2023 | Free player | Spal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Spal | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 23-02-2024 19:45 | Spal | 0-0 | Arezzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-02-2024 13:00 | Fermana | 1-1 | Spal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 13-02-2024 19:45 | Pescara | 1-2 | Spal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 09-02-2024 19:45 | Spal | 1-0 | Recanatese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 04-02-2024 17:30 | Lucchese | 2-1 | Spal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 28-01-2024 17:30 | Spal | 1-3 | JuventusU23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-01-2024 19:45 | Spal | 0-0 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-01-2024 15:15 | Vis Pesaro | 1-1 | Spal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 16/17 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 14/15 |