STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-10-2020 | Coton Sport FC de Garoua | Aspropyrgos Enosis | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Aspropyrgos Enosis | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Olympiakos Volou | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | AE Kifisias | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Niki Volou | GS Ilioupolis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Ivory Coast | 4-0 | Chad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 19:00 | Chad | 1-1 | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Chad | 0-1 | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 13:00 | Zambia | 0-0 | Chad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 24-01-2024 16:00 | Aris Thessaloniki | 3-0 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 07-12-2023 13:00 | Levadiakos | 1-1 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-10-2023 13:00 | Niki Volou | 0-1 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 22/23 |