STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Real Betis Balompié Youth | Real Betis Balompié U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Real Betis Balompié U19 | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | Real Betis | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Elche | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2018 | Real Betis | Napoli | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2022 | Napoli | Paris Saint Germain (PSG) | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Red Bull Salzburg | 0-3 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-0 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Spain | 3-2 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 20:00 | Angers SCO | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 2 | 23/24 22/23 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 19/20 18/19 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 14/15 |