STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Yaita Chuo High School | Hosei University | - | Ký hợp đồng |
24-02-2021 | Hosei University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Kawasaki Frontale | Hosei University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Hosei University | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
23-05-2023 | Kawasaki Frontale | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Machida Zelvia | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
11-03-2024 | Kawasaki Frontale | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Vegalta Sendai | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-12-2024 04:05 | Fagiano Okayama | 2-0 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-12-2024 04:05 | V-Varen Nagasaki | 1-4 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Vegalta Sendai | 2-1 | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-11-2024 05:00 | Roasso Kumamoto | 3-1 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 07:00 | Ehime FC | 0-2 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 06:00 | Vegalta Sendai | 0-1 | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Vegalta Sendai | 2-2 | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-09-2024 09:00 | Vegalta Sendai | 2-3 | Fujieda MYFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Super Cup winner | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |