STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Motherwell FC U17 | Motherwell FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Motherwell FC U20 | Motherwell FC B | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Motherwell FC B | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Motherwell | Celtic FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Celtic FC | Cardiff City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-11-2024 15:00 | Coventry City | 2-2 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Cardiff City | 0-2 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | 1-1 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Cardiff City | 1-3 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-0 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Cardiff City | 2-1 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-10-2024 14:00 | West Bromwich Albion | 0-0 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Cardiff City | 2-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-10-2024 11:30 | Cardiff City | 5-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Cardiff City | 1-0 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Scottish cup winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Best young player | 2 | 21 19 |