STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2004 | John Paul College | Kumho High School (-2010) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Kumho High School (-2010) | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Football Club Seoul | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2012 | Celtic FC | Swansea City | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2013 | Swansea City | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Sunderland | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Swansea City | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Newcastle United | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | Mallorca | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | 1-3 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 05:00 | Football Club Seoul | 1-1 | Ulsan HD FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2024 07:30 | Football Club Seoul | 1-1 | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Suwon Football Club | 0-1 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-06-2024 10:00 | Football Club Seoul | 1-2 | Gwangju Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2024 10:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0-0 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 25-05-2024 10:00 | Pohang Steelers | 2-2 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-05-2024 07:30 | Football Club Seoul | 1-2 | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 11-05-2024 07:30 | Incheon United Club | 1-2 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 04-05-2024 05:30 | Football Club Seoul | 0-1 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 2 | 18/19 10/11 |
World Cup participant | 3 | 18 14 10 |
Footballer of the Year | 3 | 16 12 11 |
Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
English League Cup runner-up | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
English League Cup winner | 1 | 13 |
Third place at the Olympic Games | 1 | 12 |
Scottish champion | 1 | 11/12 |
Olympics participant | 2 | 11/12 07/08 |
Scottish cup winner | 1 | 10/11 |
AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
South Korean League Cup Winner | 1 | 05/06 |