STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Porto U19 | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Porto | Porto B | - | Ký hợp đồng |
06-08-2015 | Porto B | Varzim | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Varzim | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Porto B | Clube Desportivo Trofense | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Clube Desportivo Trofense | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Oliveirense | SC Espinho | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | SC Espinho | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | Oliveirense | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Alverca | FC Oliveira do Hospital | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | FC Oliveira do Hospital | Grupo Desportivo Sagrada Esperança | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Portuguese champion | 1 | 11/12 |