STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Panathinaikos FC U17 | Panathinaikos U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Panathinaikos | Sporting CP | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2023 | Sporting CP | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Olympiakos Piraeus | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Sporting CP | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Standard Liege | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 17:15 | Standard Liege | 1-1 | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | 1-1 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 17:15 | Standard Liege | 1-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 15:00 | KAA Gent | 5-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2024 15:00 | Standard Liege | 2-1 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 15:00 | Royal Antwerp | 3-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2024 16:30 | Standard Liege | 2-1 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 11:30 | Anderlecht | 3-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2024 16:15 | Standard Liege | 1-2 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2024 18:45 | Standard Liege | 0-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Greek cup winner | 1 | 22 |
Best young player | 1 | 22 |