STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | Monza Giovanili | Monza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Monza | AC Milan | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2015 | AC Milan | Lecce | - | Cho thuê |
17-01-2016 | Lecce | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2016 | AC Milan | Catania FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Catania FC | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2016 | AC Milan | Como | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Como | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | AC Milan | Atalanta | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2017 | Atalanta | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Spezia | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2019 | Atalanta | Verona | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Verona | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | Atalanta | Monza | 3M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Monza | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Atalanta | Monza | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Monza | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-10-2024 18:45 | Hellas Verona | 0-3 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 16:00 | Monza | 1-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 18:45 | Napoli | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 26-09-2024 16:30 | Monza | 3-1 | Brescia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-09-2024 13:00 | Monza | 1-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-09-2024 18:45 | Monza | 1-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-09-2024 16:30 | Fiorentina | 2-2 | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |