STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Union Mertert-Wasserbillig U17 | CS Grevenmacher U17 | - | Cho thuê |
31-12-2015 | CS Grevenmacher U17 | CS Grevenmacher | - | Ký hợp đồng |
29-06-2016 | CS Grevenmacher | Union Mertert-Wasserbillig | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Union Mertert-Wasserbillig | Victoria Rosport | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Victoria Rosport | Union Mertert-Wasserbillig | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Union Mertert-Wasserbillig | Victoria Rosport | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 17-09-2023 14:00 | Progres Niedercorn | 1-1 | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | Swift Hesperange | 3-2 | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 13-08-2023 14:00 | Victoria Rosport | 1-2 | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu