STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | Manchester City U23 | Derry City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Derry City | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2021 | Manchester City U23 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wolves U23 | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Wolverhampton Wanderers | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Queens Park Rangers | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | Wolverhampton Wanderers | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Huddersfield Town | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-10-2024 11:30 | Huddersfield Town | 2-0 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-10-2024 18:45 | Birmingham City | 1-0 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-09-2024 11:30 | Reading | 2-1 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 24-09-2024 18:45 | Huddersfield Town | 0-2 | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-09-2024 14:00 | Huddersfield Town | 1-3 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Ireland U21 | 2-2 | Latvia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 16:45 | Turkey U21 | 0-1 | Ireland U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 31-08-2024 11:30 | Rotherham United | 2-1 | Huddersfield Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 23-08-2024 12:00 | Wolverhampton U21 | 1-3 | Arsenal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-04-2024 14:00 | Swansea City | 0-1 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 20/21 |
English Youth League winner | 2 | 20/21 19/20 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 20 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |