STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-07-2018 | Nottingham Forest U18 | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | RB Leipzig U19 | Dordrecht | - | Cho thuê |
14-01-2021 | Dordrecht | RB Leipzig U19 | - | Kết thúc cho thuê |
18-03-2021 | RB Leipzig U19 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Newcastle U23 | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
27-03-2022 | Shrewsbury Town | Newcastle U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Newcastle U23 | Newport County | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Newport County | Newcastle U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Newcastle U23 | Free player | - | Giải phóng |
14-11-2024 | Free player | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Bradford City | 4-1 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Newport County | 0-1 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Newport County | 1-3 | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Grimsby Town | 1-0 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 14:00 | Newport County | 0-4 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | Colchester United | 2-1 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-03-2024 15:00 | Stockport County | 1-0 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-02-2024 19:45 | Harrogate Town | 1-4 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-02-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | 3-0 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 17-02-2024 15:00 | Newport County | 1-0 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu