STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Club Atlético Atalaya (Córdoba) | CA River Plate U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CA River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | River Plate | Manchester City | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2022 | Manchester City | River Plate | - | Cho thuê |
06-07-2022 | River Plate | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | Manchester City | Atletico Madrid | 75M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | 3-1 | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | 4-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Cacereno | 1-3 | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 0-5 | Atletico Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | 0-6 | Atletico Madrid | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | 2-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Argentina | 1-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 23:30 | Paraguay | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 19 |
Olympics participant | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
English Champion | 2 | 23/24 22/23 |
Top scorer | 3 | 23/24 23/24 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
FA Cup Winner | 1 | 23 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup winner | 1 | 22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Argentinian champion | 1 | 21 |
South American Footballer of the Year | 1 | 21 |
Player of the season | 1 | 21 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 20/21 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 18/19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |