STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1995 | Dukla Banska Bystrica U19 (1965 - 2017) | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-1997 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | Inter Bratislava | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | Inter Bratislava | Bayer Leverkusen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-10-2000 | Bayer Leverkusen | Inter Milan | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2002 | Inter Milan | Parma | - | Ký hợp đồng |
31-12-2002 | Parma | Free player | - | Giải phóng |
29-06-2003 | Blackburn Rovers | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2003 | Parma | Blackburn Rovers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2006 | Blackburn Rovers | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | 1. FC Nürnberg | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bayer Leverkusen | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Casa Pia AC Jugend | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Free player | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting CP Youth | Casa Pia AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sport Podbrezova | SL Benfica U17 | - | Giải nghệ |
30-06-2015 | Sport Podbrezova | - | - | Giải nghệ |
30-06-2017 | SL Benfica U17 | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SL Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | Benfica | Arsenal | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2022 | Arsenal | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Marseille | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Arsenal | Nottingham Forest | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Nottingham Forest | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2024 | Arsenal | Lazio | 5M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Lazio | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Portugal | 5-1 | Poland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Lazio | 2-1 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | 1-5 | Lazio | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | 3-0 | Genoa | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 18:45 | Juventus | 1-0 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 20 |