STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Dinamo U19 | FC Dinamo II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Dinamo 1948 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | FC Dinamo II | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | FC Dinamo 1948 | FCU 1948 Craiova | - | Cho thuê |
31-12-2022 | FCU 1948 Craiova | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2023 | FC Dinamo 1948 | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Petrolul Ploiesti | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2024 | FC Dinamo 1948 | Eldense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | Racing Santander | 2-0 | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:15 | Malaga | 3-0 | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 19:00 | Cadiz | 0-1 | Eldense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:30 | CD Atletico Paso | 0-1 | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-05-2024 17:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0-0 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | 2-0 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FC Dinamo 1948 | 2-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 16:30 | FC Botosani | 2-1 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-12-2023 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 2-1 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-10-2023 18:30 | FC Dinamo 1948 | 1-1 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |