STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Slovan Bratislava U19 | Slovan Bratislava B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bratislava U19 | Slovan U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Slovan Bratislava B | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
05-09-2018 | Slovan Bratislava | FC Artmedia Petrzalka | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Artmedia Petrzalka | Slovan Bratislava B | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2019 | FC Petrzalka | Slovan U21 | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2020 | Slovan Bratislava B | FC Artmedia Petrzalka | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Artmedia Petrzalka | Slovan Bratislava B | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | Slovan Bratislava B | Trencin | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Trencin | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 16:30 | Widzew lodz | 2-1 | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 19:15 | Widzew lodz | 2-3 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-11-2024 18:00 | Puszcza Niepolomice | 2-0 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2024 16:30 | Widzew lodz | 2-0 | Zaglebie Lubin | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 19:15 | Legia Warszawa | 2-1 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2024 16:30 | Widzew lodz | 0-2 | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2024 12:45 | Motor Lublin | 3-4 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2024 18:30 | Widzew lodz | 0-1 | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2024 18:30 | Lechia Gdansk | 1-1 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2024 15:30 | Widzew lodz | 1-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak cup winner | 1 | 19/20 |