STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-02-2010 | SV Wallern Youth | ASKÖ Donau Linz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | ASKÖ Donau Linz Youth | ASKÖ Donau Linz | - | Ký hợp đồng |
23-01-2011 | ASKÖ Donau Linz | ASKÖ SV Viktoria Marchtrenk | - | Ký hợp đồng |
09-01-2012 | ASKÖ SV Viktoria Marchtrenk | Union St.Florian | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Union St.Florian | Wallern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Wallern | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Wacker Innsbruck | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Blau Weiss Linz | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Mattersburg | LASK Linz | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | LASK Linz | 2-2 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2024 15:00 | LASK Linz | 4-2 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-09-2024 15:00 | LASK Linz | 1-5 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-12-2023 16:00 | Austria Vienna | 0-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Liverpool | 4-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 12-11-2023 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 17:45 | LASK Linz | 3-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-09-2023 12:30 | LASK Linz | 0-0 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 16:45 | LASK Linz | 1-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-09-2023 15:00 | LASK Linz | 2-0 | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Burgenland League champion | 1 | 17/18 |