STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-02-2012 | NK Zagreb U19 | NK HASK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
09-02-2012 | NK Zagreb U19 | NK HASK Zagreb | Unknown | Ký hợp đồng |
21-02-2013 | NK HASK Zagreb | NK Tresnjevka | - | Ký hợp đồng |
21-02-2013 | NK HASK Zagreb | NK Tresnjevka Zagreb | Unknown | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | NK Tresnjevka | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
16-09-2013 | Free player | VfB Speldorf | - | Ký hợp đồng |
16-09-2013 | Free player | VfB Speldorf | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | VfB Speldorf | NK Bistra | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | VfB Speldorf | NK Bistra | Free | Ký hợp đồng |
05-02-2015 | NK Bistra | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
05-02-2015 | NK Bistra | Kustosija | Unknown | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Kustosija | Rudes | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | Rudes | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Kustosija | Rudes | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Rudes | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Rudes | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 12-04-2024 15:00 | Rudes | 1-3 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-03-2024 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | 3-0 | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-03-2024 16:00 | Rudes | 2-1 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-02-2024 16:10 | Rudes | 0-2 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-02-2024 16:00 | NK Varteks Varazdin | 1-0 | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-02-2024 13:50 | Slaven Belupo | 4-0 | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-11-2023 15:00 | Rudes | 0-4 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-11-2023 17:10 | Hajduk Split | 1-0 | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu