STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | NK Aluminij Kidricevo U19 | Sampdoria U19 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Sampdoria U19 | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sampdoria U19 | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | Sampdoria | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
29-06-2022 | NK Olimpija Ljubljana | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Sampdoria | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | WSG Tirol | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Cagliari | WSG Tirol | - | Cho thuê |
29-06-2024 | WSG Tirol | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2024 | Cagliari | Austria Vienna | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Austria Vienna | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | 3-0 | Rheindorf Altach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | 1-3 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 16:00 | Austria Vienna | 1-0 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Horn | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | Austria Vienna | 3-0 | WSG Tirol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-10-2024 12:30 | SK Austria Klagenfurt | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | Austria Vienna | 2-1 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2024 15:00 | Red Bull Salzburg | 2-0 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |