STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CF América II | CF América U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | CF América U20 | Club America | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Club America | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Monterrey | Necaxa | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Necaxa | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Monterrey | FC Juarez | 0.8M € | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Juarez | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Monterrey | Necaxa | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Necaxa | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Monterrey | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-11-2024 03:00 | Mazatlan FC | 0-1 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-11-2024 01:00 | Club Leon | 0-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2024 03:00 | Mazatlan FC | 0-5 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2024 01:00 | Santos Laguna | 0-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2024 03:00 | Mazatlan FC | 2-0 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2024 01:00 | Atlas | 0-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2024 02:00 | Mazatlan FC | 2-2 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2024 03:10 | Club Tijuana | 1-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-09-2024 01:00 | Monterrey | 0-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-09-2024 02:00 | Mazatlan FC | 0-0 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League winner | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 20/21 15/16 14/15 13/14 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
Gold Cup Winner | 1 | 19 |
Gold Cup participant | 1 | 19 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 17/18 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 17 16 |
Goalkeeper of the season | 1 | 15/16 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 14/15 |
Mexican Clausura champion | 1 | 12/13 |