STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
02-07-2011 | Real Madrid Castilla | Getafe | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Getafe | Sevilla | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Sevilla | Paris Saint Germain (PSG) | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Paris Saint Germain (PSG) | Sporting CP | 2M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Sporting CP | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Wolves | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-0 | Southampton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 17:30 | Wolverhampton Wanderers | 2-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-09-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 28-08-2024 18:30 | Wolverhampton Wanderers | 2-0 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-08-2024 13:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-6 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2024 14:00 | Arsenal | 2-0 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2024 14:00 | Wolverhampton Wanderers | 1-3 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2024 16:30 | Manchester City | 5-1 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-04-2024 14:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-04-2024 18:45 | Wolverhampton Wanderers | 0-1 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 10/11 |
World Cup participant | 1 | 22 |
French champion | 2 | 21/22 19/20 |
Portuguese league cup winner | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
French cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Under 21 European Champion | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |