STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
23-01-2017 | Real Sociedad | Real Betis | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Real Betis | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Real Sociedad | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
27-09-2020 | Bordeaux | Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Leganes | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2021 | Bordeaux | Leganes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Leganes | - | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Leganes | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-05-2024 15:00 | Lamia | 2-4 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-01-2024 18:30 | Aris Thessaloniki | 1-2 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-01-2024 14:00 | Asteras Aktor | 3-2 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-12-2023 15:00 | Aris Thessaloniki | 2-2 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 17-12-2023 13:00 | Aris Thessaloniki | 1-0 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-12-2023 19:00 | AEK Athens | 1-0 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-11-2023 18:30 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-11-2023 18:00 | Volos NPS | 0-2 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-11-2023 18:15 | Aris Thessaloniki | 1-3 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-10-2023 18:30 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
European Under-19 champion | 2 | 12 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |