STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2010 | Helsingborgs IF U19 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Helsingborg | Ramlösa Södra FF | - | Cho thuê |
29-11-2011 | Ramlösa Södra FF | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2012 | Helsingborg | Eskilsminne IF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Eskilsminne IF | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | Syrianska FC | GAIS | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | GAIS | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | Utsiktens BK | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Varbergs BoIS FC | Orebro | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Orebro | Varbergs BoIS FC | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Varbergs BoIS FC | Orebro | - | Kết thúc cho thuê |
18-03-2021 | Orebro | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
18-03-2021 | Jonkopings Sodra IF | Utsiktens BK | - | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2024 | Jonkopings Sodra IF | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Utsiktens BK | 1-3 | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 17:00 | Assyriska United IK | 3-0 | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 06-05-2023 13:00 | Ostersunds FK | 3-3 | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu