STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Lusitânia de Lourosa FC Formação | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Porto Youth | Dragon Force FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Dragon Force FC Porto U15 | Boavista FC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Boavista FC U15 | Padroense FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Padroense FC U17 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Porto U19 | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CF Os Belenenses | Portimonense | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Portimonense | CF Os Belenenses | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | CF Os Belenenses | Free player | - | Giải phóng |
26-02-2015 | Free player | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Rapid 1923 | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NK Olimpija Ljubljana | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2018 | Free player | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Gazovik Orenburg | Free player | - | Giải phóng |
18-02-2021 | Free player | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Krylya Sovetov | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | FC Kairat Almaty | Tractor S.C. | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Tractor S.C. | 3-3 | Al-Wakra | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 14:00 | Tractor S.C. | 3-1 | Ravshan Kulob | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 16:00 | Al-Wakra | 0-3 | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 22-08-2023 16:00 | Tractor S.C. | 1-3 | Al-Sharjah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Russian second tier champion | 1 | 21 |
Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |
Slovenian cup winner | 1 | 18 |
Slovenian champion | 2 | 17/18 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Hungarian 2nd division champion | 1 | 13 |