STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | First Vienna FC Youth | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
18-02-2014 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Austria Vienna | St.Polten | - | Cho thuê |
30-12-2014 | St.Polten | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Austria Vienna | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | NK Lokomotiva Zagreb | Free player | - | Giải phóng |
16-11-2021 | Free player | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
06-02-2022 | Dinamo Bucuresti | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SV Stripfing Weiden | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |