STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Metz Youth | FC Metz U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Metz U17 | FC Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Metz U19 | Metz | - | Ký hợp đồng |
14-01-2015 | Metz | Lyon | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2021 | Lyon | Burnley | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2022 | Burnley | West Ham United | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | West Ham United | Southampton | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Southampton | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 29-10-2024 19:45 | Southampton | 3-2 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-09-2024 19:00 | Bournemouth AFC | 3-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Everton | 1-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-09-2024 11:30 | Southampton | 0-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 18-04-2024 19:00 | West Ham United | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-04-2024 13:00 | West Ham United | 0-2 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-02-2024 15:00 | Nottingham Forest | 2-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-02-2024 14:00 | Manchester United | 3-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2024 19:30 | West Ham United | 1-1 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-01-2024 14:00 | Sheffield United | 2-2 | West Ham United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |