STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
03-07-2012 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Aarhus AGF | Silkeborg | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Silkeborg | Aarhus AGF | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Aarhus AGF | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Silkeborg | Free player | - | Giải phóng |
17-01-2016 | Free player | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Fredericia | Hobro | - | Ký hợp đồng |
10-01-2020 | Hobro | Viborg | - | Ký hợp đồng |
22-06-2022 | Viborg | Port FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | 5-2 | Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | 2-1 | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 14:00 | Port FC | 2-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | 1-1 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 16:00 | Oman | 0-1 | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Zhejiang Professional FC | 1-2 | Port FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | 2-0 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 30-10-2024 12:00 | Port FC | 1-3 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Port FC | 1-0 | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-10-2024 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 2-3 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Danish second tier champion | 2 | 21 14 |