STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | RCD Mallorca Youth | RCD Mallorca U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RCD Mallorca U19 | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RCD Mallorca B | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Mallorca | Real Madrid | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2015 | Real Madrid | RCD Espanyol | - | Cho thuê |
29-06-2016 | RCD Espanyol | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2023 | Real Madrid | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-0 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 20:00 | Angers SCO | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | 1-0 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 19:45 | Marseille | 0-3 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 4-2 | RC Strasbourg Alsace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 18:45 | OGC Nice | 1-1 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
FIFA Club World Cup winner | 4 | 23 19 18 17 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 4 | 23 19 18 17 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 22/23 17/18 16/17 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Champions League Winner | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
Spanish champion | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 21/22 17/18 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Under 19 European Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |