STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | Aston Villa U23 | Grimsby Town | - | Cho thuê |
11-01-2022 | Grimsby Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2022 | Aston Villa U23 | Hereford United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Hereford United | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Aston Villa U23 | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Rotherham United | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2024 | Aston Villa U23 | Wrexham | 0.416M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:30 | Wrexham | 1-0 | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Burton Albion | 0-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:45 | Port Vale | 1-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-11-2024 15:30 | Harrogate Town | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-10-2024 14:00 | Charlton Athletic | 2-2 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Wrexham | 3-0 | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-10-2024 14:00 | Wrexham | 4-1 | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-10-2024 18:45 | Stevenage Borough | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-09-2024 19:00 | Birmingham City | 3-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-09-2024 18:30 | Wrexham | 2-1 | Salford City | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English FA Youth Cup winner | 1 | 21 |