STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-12-2011 | CIFAS de Djeffa | Tonnerre d'Abomey FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Tonnerre d'Abomey FC | Club Africain | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2014 | Club Africain | Red Bull Salzburg | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2014 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
18-12-2014 | FC Liefering | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2015 | Free player | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Austria Lustenau | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
26-07-2019 | Vaduz | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
14-08-2020 | TSV Hartberg | Clermont | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | Clermont | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Sochaux | Free player | - | Giải phóng |
25-10-2024 | Free player | Toulon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Rwanda | 2-1 | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Benin | 3-0 | Rwanda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Benin | 2-1 | Libya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-09-2024 16:00 | Nigeria | 3-0 | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 16:00 | Benin | 2-1 | Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 19:00 | Benin | 1-0 | Rwanda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:30 | Benin | 0-1 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 09-12-2023 13:00 | Geispolsheim 01 | 0-4 | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 13:00 | Lesotho | 0-0 | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 18-11-2023 13:00 | South Africa | 2-1 | Benin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Liechtenstein Cup Winner | 1 | 18/19 |
Austrian champion | 1 | 13/14 |