STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | DAC Dunajska Streda Youth | ETO FC Győr U19 | - | Ký hợp đồng |
04-02-2015 | ETO FC Győr U19 | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | MSK Zilina | Borussia Monchengladbach | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2019 | Borussia Monchengladbach | Holstein Kiel | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Holstein Kiel | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Borussia Monchengladbach | FC Augsburg | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Augsburg | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Hamburger SV | Union Berlin | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | 1-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Sweden | 2-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 16:00 | Azerbaijan | 1-3 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Slovakia | 2-2 | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 16/17 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |