STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | Free player | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | CS Petrocub | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | AS Arta/Solar7 | - | Ký hợp đồng |
06-10-2023 | AS Arta/Solar7 | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | 2-2 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | 0-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-1 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | 0-3 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | 2-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | 1-4 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | 0-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-0 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 1-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 1 | 23/24 |
Moldavian cup winner | 2 | 23/24 19/20 |